Có 2 kết quả:

金发碧眼 jīn fà bì yǎn ㄐㄧㄣ ㄈㄚˋ ㄅㄧˋ ㄧㄢˇ金髮碧眼 jīn fà bì yǎn ㄐㄧㄣ ㄈㄚˋ ㄅㄧˋ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fair-haired and blue-eyed
(2) blonde
(3) of Western appearance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fair-haired and blue-eyed
(2) blonde
(3) of Western appearance

Bình luận 0